Thực đơn
Mueang Nakhon Ratchasima (huyện) Các đơn vị hành chínhHuyện này được chia ra thành 25 phó huyện (tambon). Thành phố Nakhon Ratchasima (thesaban nakhon) bao gồm khu vực của tambon Nai Mueang. Các đơn vị này lại được chia ra 5 thị trấn (thesaban tambon) trong huyện - Nong Phai Lom, Hua Thale, Pho Klang, Cho Ho và Khok Kruat.
STT. | Tên | Tên Thái | Người | |
---|---|---|---|---|
1. | Nai Mueang | ในเมือง | 147.888 | |
2. | Pho Klang | โพธิ์กลาง | 24.984 | |
3. | Nong Chabok | หนองจะบก | 10.229 | |
4. | Khok Sung | โคกสูง | 9.280 | |
5. | Maroeng | มะเริง | 6.590 | |
6. | Nong Rawiang | หนองระเวียง | 10.584 | |
7. | Pru Yai | ปรุใหญ่ | 8.912 | |
8. | Muen Wai | หมื่นไวย | 9.488 | |
9. | Phon Krang | พลกรัง | 3.926 | |
10. | Nong Phai Lom | หนองไผ่ล้อม | 21.157 | |
11. | Hua Thale | หัวทะเล | 22.605 | |
12. | Ban Ko | บ้านเกาะ | 9.783 | |
13. | Ban Mai | บ้านใหม่ | 17.146 | |
14. | Phutsa | พุดซา | 9.253 | |
15. | Ban Pho | บ้านโพธิ์ | 8.537 | |
16. | Cho Ho | จอหอ | 14.125 | |
17. | Khok Kruat | โคกกรวด | 7.158 | |
18. | Chai Mongkhon | ไชยมงคล | 6.005 | |
19. | Nong Bua Sala | หนองบัวศาลา | 14.478 | |
20. | Suranari | สุรนารี | 15.171 | |
21. | Si Mum | สีมุม | 6.243 | |
22. | Talat | ตลาด | 5.039 | |
23. | Phanao | พะเนา | 4.798 | |
24. | Nong Krathum | หนองกระทุ่ม | 6.234 | |
25. | Nong Khai Nam | หนองไข่น้ำ | 5.786 |
Thực đơn
Mueang Nakhon Ratchasima (huyện) Các đơn vị hành chínhLiên quan
Mueang Mueang Khon Kaen Mueang Surat Thani (huyện) Mueang Chiang Rai (huyện) Mueang Nakhon Ratchasima (huyện) Mueang Chachoengsao (huyện) Mueang Samut Prakan (huyện) Mueang Chiang Mai (huyện) Mueang Mae Hong Son (huyện) Mueang Nonthaburi (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mueang Nakhon Ratchasima (huyện) http://www.koratseagames.com/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...